Một bài essay hay không thể thiếu đi sự xuất hiện của các từ nối trong essay. Chúng sẽ giúp các nội dung trong bài được gắn kết hơn, các câu văn được diễn đạt trôi chảy, mạch lạc và mượt mà hơn. Tuy nhiên, một phần không nhỏ các học viên đang gặp khó khăn trong cách sử dụng từ nối essay vì thiếu vốn từ. Bài viết sau đây Best4team sẽ cung cấp 150 cụm từ nối trong essay phổ biến để bạn tham khảo.

Tu noi trong essay 1

1. Các từ nối trong essay là gì?

Từ nối trong essay là những từ hoặc cụm từ đặt trong câu giúp liên kết các câu văn, đoạn văn thành một tổng thể hài hòa, logic và mạch lạc. Từ nối có thể nằm ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu trong bài essay.

Những cụm từ này nhằm giúp bổ sung thêm thông tin giữa hai câu văn hoặc hai đoạn văn. Cụ thể từ nối trong essay giúp:

  • Chỉ ra nguyên nhân – kết quả
  • Trình bày thứ tự
  • So sánh
  • Chỉ sự đồng tình/ đối lập
  • Khẳng định/ phủ định
  • Nêu chi tiết, cụ thể ý tưởng
  • Tóm tắt nội dung

Cac tu noi trong essay

2. 13 loại từ nối trong bài essay

Từ nối trong essay bao gồm rất nhiều loại, mỗi loại có mỗi ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Sau đây hãy tham khảo nhóm 13 loại từ nối trong bài essay:

2.1. 20 từ nối trong essay cho thứ tự và trình tự 

Một số từ nối chỉ trình tự thường gặp là: 

  • First, Firstly, First of all, To begin with: Thứ nhất là/ Đầu tiên là…
  • Second, Secondly: Thứ hai…
  • Third, Thirdly: Thứ ba…
  • Fourth, Fourthly: Thứ tư…
  • Next, Then: Tiếp đó là…
  • In addition, Additionally: Thêm vào đó là…
  • Finally, Lastly, Last but not least, In the end: Cuối cùng/ Cuối cùng nhưng cũng quan trọng là/ Sau cùng…

Ví dụ: Firstly, you put oil in the pan, then add a little cornstarch (depending on the amount of oil). Secondly, you wait for the oil to begin to boil, then add fish or meat to fry and cook on medium heat. Finally, when both sides are golden, turn off the heat and take them out and enjoy.

(Đầu tiên, bạn cho dầu vào chảo, sau đó cho 1 ít bột bắp vào (liều lượng nhiều hay ít thì tùy vào lượng dầu. Thứ hai, bạn chờ cho dầu bắt đầu sôi thì cho cá hoặc thịt vào chiên và để lửa vừa. Cuối cùng, sau khi vàng cả hai mặt, bạn tắt bếp và vớt ra là có thể thưởng thức.)

2.2. 10 từ nối essay mang dấu hiệu thời gian

Tu noi mang dau hieu thoi gian

Một số từ nối bạn sẽ ứng dụng nhiều trong học tập và giao tiếp hằng ngày:

  • Afterward: về sau
  • At the same time: cùng thời điểm
  • Currently: hiện tại
  • Earlier: sớm hơn
  • Later: muộn hơn
  • Formerly: trước đó
  • Immediately: ngay lập tức
  • In the future: trong tương lai
  • In the meantime: trong khi chờ đợi
  • In the past: trong quá khứ
  • Meanwhile: trong khi đó
  • Previously: trước đó
  • Simultaneously: đồng thời
  • Subsequently/ then: sau đó
  • Until now: cho đến bây giờ

Ví dụ: In the past, it was very difficult to get a letter with a friend from far away. Afterward, the internet changed all that. Currently, as long as you want, every letter will reach this friend no matter where he is in a short time

(Trước đây, để có được một lá thư với người bạn nơi phương xa là một điều rất khó khăn. Sau đó, internet đã thay đổi tất cả những điều đó. Hiện tại, chỉ cần bạn muốn, mọi lá thư sẽ đến tay người nhận dù có ở bất cứ đâu chỉ trong thời gian ngắn.)

2.3. 5 từ nối trong essay chỉ sự khẳng định

5 từ nối chỉ sự khẳng định được dùng trong essay như sau:

  • In fact: thực tế là
  • Indeed: thật sự là
  • No: không
  • Yes: có
  • Especially: đặc biệt là

Ví dụ: We go skiing quite a lot, especially in February. (Chúng tớ thường rất hay đi trượt tuyết, đặc biệt là vào tháng Hai.)

2.4. 10 từ nối essay chỉ sự so sánh

Từ nối được sử dụng với mục đích nêu lên những ý kiến tương tự luận điểm trước.

  • ….similar to… : …giống với…
  • Similarly,… : Tương tự như…
  • In much the same way,… : Theo cách giống như,…
  • …as…as… : …như…như…
  • By the same token: bằng những bằng chứng tương tự như thế
  • In like manner: theo cách tương tự
  • In the same way: theo cách giống như thế
  • In similar fashion: theo cách tương tự thế
  • Likewise, similarly: tương tự thế

Ví dụ: John and Mary have the same books (John và Mary có những quyển sách giống nhau). She is as the same age as my brother (Chị ấy bằng tuổi anh trai mình)

2.5. 5 cụm từ nối bài essay chỉ sự nhắc lại

5 cụm từ nối chỉ sự nhắc lại trong essay:

  • In other words: nói cách khác
  • In short: nói ngắn gọn lại thì
  • In simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn
  • To put it differently: nói khác đi thì
  • To repeat: để nhắc lại

Ví dụ: In other words, sport has never been my passion. I play sports because I want to train myself and be more resilient. (Nói cách khác, thể thao chưa bao giờ là đam mê của tôi. Tôi chơi thể thao vì muốn bản thân mình được rèn luyện và dẻo dai hơn)

2.6. 10 từ nối trong essay dẫn dắt ý tưởng tương phản

Tu noi dan dat tuong phan

Ghi nhớ 10 từ nối giúp trình bày sự tương phản trong bài essay:

  • But/ yet: nhưng
  • However/ nevertheless: tuy nhiên
  • In contrast, on the contrary: đối lập với
  • Instead: thay vì
  • On the other hand: mặt khác
  • Although/ even though: mặc dù
  • Otherwise: nếu không thì
  • Be different from/ to differ from: khác với
  • In opposition: đối lập
  • While/ whereas: trong khi
  • The reverse: ngược lại

Ví dụ: On the other hand, many women choose to go out to work instead of staying home, doing housework. (Mặt khác, nhiều phụ nữ chọn ra ngoài làm việc thay vì ở nhà, làm việc nhà.)

2.7. 10 từ nối bài essay dẫn chỉ sự nhấn mạnh, phát triển

20 cụm từ nối chỉ sự nhấn mạnh thông dụng thường dùng là:

  • Particularly/ In particular… : Cụ thể là,…
  • Especially: Đặc biệt là…
  • Specially: Nổi bật là…
  • Surprisingly: Ngạc nhiên là…
  • Distinctly: Khác biệt ở…
  • Outstandingly: Điểm nhấn là…
  • Uncommonly: Ấn tượng ở…
  • Unusually: Khác với thường lệ,…
  • Principally: Về cơ bản,…
  • Notably: Đáng chú ý là…

Ví dụ: We’re particularly interested to hear from people who speak two or more languages. (Chúng tôi đặc biệt thích nghe những người mà có thể nói từ hai ngôn ngữ trở lên)

2.8. 10 từ nối trong bài essay chỉ sự liên kết

Các từ nối chỉ sự liên kết giúp các ý trong câu văn. đoạn văn được trở nên mạch lac và rõ ràng hơn:

  • and: và
  • In addition, In addition to, Additionally: Ngoài ra
  • As well as: Bên cạnh đó,
  • Also: Cũng
  • Not only… but also…/ But… as well…: Không những…. mà còn
  • Besides: Bên cạnh đó,…
  • Furthermore: Hơn nữa,….
  • Moreover: Thêm vào,…: 
  • Apart from: Ngoài ra,…

Ví dụ: I did not eat anything at the restaurant because I was not hungry – and besides, I do not like Chinese food. (Tôi không ăn bất cứ thứ gì ở nhà hàng vì tôi không đói – và bên cạnh đó, tôi cũng không thích ăn đồ Trung).

2.9. 10 cụm từ nối essay chỉ kết quả, tổng kết

Tu noi chi ket qua tong ket

Để chỉ ra kết quả hoặc tổng kết một vấn đề, nội dung bạn trình bày trong bài, hãy dùng 10 cụm từ sau:

  • And so: và vì thế
  • After all: sau tất cả
  • At last, finally: cuối cùng
  • In brief: nói chung
  • In closing: tóm lại là
  • In conclusion: kết luận lại thì
  • On the whole: nói chung
  • To conclude: để kết luận
  • To summarize: tóm lại

Ví dụ: In today’s world, the international situation is, on the whole, moving towards relaxation. (Về tổng thể, sự khác biệt về giới trong số học sinh đến trường ở người dân tộc thiểu số lớn hơn so với người Kinh.)

2.10. 20 cụm từ nối trong bài essay chỉ nguyên nhân, hệ quả

Các từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả trong bài essay thường được dùng:

  • Accordingly…: Theo…
  • And so…: và vì thế…
  • As a result: Kết quả là
  • Because/ Because of + N(s/es): Bởi vì
  • Consequently / as a result/ As a consequence: Hậu quả là
  • Due to/ Owing to: Bởi vì
  • For the reason: Vì lý do…
  • Hence, thereby, therefore, thus: vì vậy
  • Leads to/ leading to: dẫn đến
  • Then: sau đó
  • The reason for this is: lý do cho điều này là
  • The reason why: lý do tại sao
  • The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là
  • To be caused by: được gây ra bởi
  • To be originated from: có nguồn gốc từ
  • To arise from: phát sinh từ

Ví dụ: As a result of studying hard, Mike got the maximum score in the last exam. (Do học tập chăm chỉ nên Mike đã đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua)

2.11. 5 cụm từ nối essay để nêu ví dụ

Các từ nối trong essay để nêu ví dụ được xuất hiện khá nhiều trong các bài tiếng anh, nắm vững 6 từ sau:

  • As an example: như một ví dụ
  • For example: ví dụ
  • For instance: kể đến một số ví dụ
  • Specifically: đặc biệt là
  • Thus: do đó
  • To illustrate: để minh họa

Ví dụ: She loves English very much. To illustrate, she always spends 6 hours a day on learning English. (Cô bé cực kì yêu tiếng Anh. Ví dụ, bé luôn dành 6 tiếng mỗi ngày để học tiếng Anh.)

2.12. 10 từ nối trong phần kết luận Essay

Tu noi essay phan ket luan

Sau đây là 10 từ nối essay phổ biến nhất để chỉ kết luận, tóm tắt nội dung bài:

  • In short: Tóm lại là…
  • In brief: Ngắn gọn thì…
  • In summary: Tóm tắt,…
  • To summarize/ To sum up: Kết luận…
  • In a nutshell: Tóm lại…
  • To conclude: Kết luận
  • In conclusion: Tóm tắt lại…
  • At last: Cuối cùng,…
  • Finally: Cuối cùng là…
  • After all: Kết quả sau cùng là…
  • In closing: Tóm lại là…

Ví dụ: In conclusion, I’d like to express my thanks to everyone who spends time participating in this celebration. (Tóm lại, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã dành thời gian tham gia lễ kỷ niệm này.)

3. Cách xác định vị trí cụm từ nối

Một trong những vấn đề nữa mà nhiều học viên gặp phải chính là xác định vị trí cụm từ nối trong essay. Sau đây là 3 mẹo nhỏ để xác định vị trí cụm từ nối.

3.1. Vị trí từ nối ở đầu câu

Đa phần các từ nối trong essay đều được đặt ở đầu câu. Dấu hiệu nhận biết từ nối thường đặt ở đầu câu là từ nối đó thường được đặt sau dấu chấm, và trước dấu phẩy. 

3.2. Vị trí từ nối ở giữa câu

Các từ nối đứng ở giữa câu thường là các trạng từ hoặc cụm trạng từ. Bên cạnh đó, những từ nối đứng giữa hai dấu phẩy cũng sẽ được sử dụng ở giữa câu.

3.3. Vị trí từ nối ở cuối câu

Từ nối trong essay ở cuối câu thường sử dụng như một trạng từ hoặc mang ý nghĩa nhấn mạnh. 

4. 3 cách áp dụng cụm từ nối essay hiệu quả

3 cach ap dung cum tu noi trong essay

Như bạn có thể thấy, các từ nối trong essay được sử dụng một cách rất đa dạng và phong phú. Sau đây là 3 cách sử dụng các cụm từ này hiệu quả nhất:

  • Từ đồng nghĩa: Sử dụng nhiều cụm từ nối trong essay có nghĩa tương đồng nhau để bài viết đa dạng hơn về từ vựng. Ví dụ: Besides, Furthermore…
  • Vị trí từ nối: Ghi nhớ vị trí của cụm từ nối essay, tránh nhầm lẫn vì điều đó sẽ ảnh hưởng đến ngữ pháp và cấu trúc của câu văn. Ví dụ “Besides” đứng đầu câu, “Also” có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu
  • Tần suất từ nối: Không lạm dụng các từ nối để sử dụng chúng một cách dày đặc, điều này sẽ khiến bài essay mất tự nhiên và gây ấn tượng xấu với người đọc.

Như vậy, top 150 cụm từ nối trong essay phổ biến nhất đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn thông qua bài viết trên đây. Hy vọng với kho tàng này, bạn có thể vận dụng khéo léo trong bài essay sao cho phù hợp nhất để đạt điểm số cao. Đừng quên theo dõi Best4team mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều bài học hay và bổ ích khác. 

Bạn còn nhiều thắc mắc hoặc muốn tìm kiếm thêm nhiều tài liệu bài mẫu Assignment mới mẻ khác của Trung tâm Best4Team .Hoặc Gọi SĐT Zalo: 091.552.1220 hoặc email: best4team.com@gmail.com  để hỗ trợ ngay nhé!

5/5 (1 Review)
Trần Khánh Ngân
Trần Khánh Ngân
Tôi là Trần Khánh Ngân trưởng phòng nội dung tại Công ty Best4Team. Công việc của tôi là tổng hợp kiến thức, nội dung và sản xuất nội dung thông tin cho website Best4Team.com ở lĩnh vực giáo dục như tài liệu báo cáo, tài liệu luận văn, tài liệu sáng kiến kinh nghiệm.
guest
0 Bình luận
Inline Feedbacks
View all comments

LIÊN HỆ

Nếu bạn chưa biết mình cần cung cấp những thông tin gì thì đừng ngại để lại thông tin tại đây. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sớm nhất có thể.

Sau khi trao đổi bạn sẽ nhận được:

  • Sự tư vấn tận tâm về tất cả băn khoăn của bạn
  • Báo giá chi tiết và thời hạn hoàn thành.
  • Quy trình làm việc an toàn Hỗ Trợ Viết Báo Cáo

ĐỂ LẠI THÔNG TIN LIÊN HỆ

*Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin và chính xác để được hỗ trợ tư vấn nhanh nhất.