Để tạo được sự liên kết và mạch lạc cho một bài essay thì các từ và cụm từ nối chắc hẳn là một lựa chọn hoàn hảo nhất. Vậy bạn đã biết các từ nối và các cụm từ dùng trong essay phổ biến và ấn tượng nhất chưa? Nếu chưa cũng đừng lo lắng nhé, bài viết này của Best4Team sẽ giúp bạn rất nhiều đấy.
1. Cụm từ nối trong essay là gì?
Các từ nối (linking words essay) và cụm từ nối trong essay được hiểu là các từ hoặc cụm từ dùng để liên kết các câu văn hoặc đoạn văn với nhau. Các từ nối trong essay có thể nằm ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Và có thể là trạng từ, giới từ, một cụm từ hoặc một câu dẫn.
Các cụm từ và các từ nối để viết essay (linking words in essay) giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, lưu loát và có sự liên kết chặt chẽ với nhau để tạo ra sự tự nhiên trong quá trình ngắt câu hay chuyển ý. Từ đó giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch ý tưởng chính của essay, tăng tính logic và sức thuyết phục của bài essay.
2. 12 từ nối trong essay thường sử dụng
Một trong những yếu tố quan trọng trong một bài essay là sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn. Và các từ nối trong essay và các cụm từ dùng trong essay sẽ giúp bạn làm được điều này. Dưới đây là mẫu các từ nối trong essay phổ biến theo chủ đề được Best4Team giúp bạn tổng hợp để tham khảo.
Additional comments or ideas |
additionally; also; moreover; furthermore; again; further; then; besides; too; similarly; correspondingly; indeed; regarding. |
Alternatives |
whereas; conversely; in comparison; by contrast; another view is…; alternatively; although; otherwise; instead. |
Analysing results |
therefore; accordingly; as a result of; the result is/results are; the consequence is; resulting from; consequently; it can be seen; evidence illustrates that; because of this; thus; hence; for this reason; owing to x; this suggests that; it follows that; otherwise; in that case; that implies; Author (year) suggests that; |
Cause / Reason |
as a result of; because (mid-sentence only) |
Compare |
compared with; in the same way; likewise |
Contrast |
by contrast; although; compared with; conversely; despite; however, nevertheless; yet |
Effect / Result |
As a result; therefore; thus |
Emphasising earlier statements |
however; nonetheless; furthermore; in the final analysis; despite x; notwithstanding x; in spite of x; while x may be true, nonetheless; although; though; after all; at the same time; even if x is true; count |
Introducing examples |
for example; for instance; namely; such as; as follows; as exemplified by; such as; including; especially; particularly; in particular; notably; mainly; |
Re-phrasing |
in other terms; rather; or; better; in view of this; in contrast |
Sequencing |
first (ly); second (ly); third (ly); another; additionally; finally moreover; also; subsequently; eventually; next; then |
Summary or Conclusion |
in conclusion; therefore; to conclude; on the whole; hence; thus to summarise; altogether; overall; …following the research of…after analysis |
3. Các cụm từ nối cho từng phần trong bài essay
Một bài essay cơ bản sẽ gồm 3 thành phần chính là Introduction, Body và Conclusion. Dưới đây là các cụm từ nối thích hợp cho từng phần của bài essay mà Best4Team đã tổng hợp được.
3.1. Linking words for Introduction (Mở bài)
3.2. Linking words for Body (Thân bài)
3.3. Linking words for Closing (Kết bài)
4. Các cụm từ hay giúp bài essay đạt điểm A+
Việc dùng các cụm từ thường dùng trong essay như thế nào cho hay và ấn tượng để đạt được điểm A+ cho bài essay luôn là thắc mắc đối với nhiều bạn. Ví vậy dưới đây Best4Team đã sưu tầm được các mẫu các cụm từ theo chủ đề hay nhất cho các bạn tham khảo:
Để đạt được điểm tối đa cho một bài essay, các cụm từ và các từ nối trong essay là yếu tố bạn không thể bỏ qua. Vì vậy hy vọng qua bài viết này, Best4Team đã giúp các bạn học hỏi được nhiều kiến thức về các từ và các cụm từ dùng trong essay hiệu quả nhất. Nếu có gì thắc mắc các bạn hãy liên hệ với Best4Team nhé!